- Căn cứ vào quy định của Quy chế;
- Căn cứ vào quá trình xử lý lịch học của các lớp sinh viên đào tạo theo hệ thống tín chỉ;
Phòng Đào tạo thông báo cho các sinh viên có danh sách dưới đây đến phòng Đào tạo để làm lại đăng ký lịch học học kỳ 1. Thời hạn để các sinh viên được phép đăng ký từ ngày 13/06/2011 đến 19/06/2011. Quá thời hạn trên phòng Đào tạo không chịu trách nhiệm về việc đăng ký lịch học đối với các sinh viên có tên trong danh sách này.
1. Danh sách sinh viên chưa đăng ký đủ số tín chỉ tối thiểu (Dưới 10 tín chỉ)
STT |
Mã SV |
Họ và tên |
Lớp |
Số TC đã đăng ký |
1 |
DTY101C620016 |
Hoàng Thu |
Huyền |
KTXN.K2 |
0 |
2 |
DTY101C620027 |
Đặng Việt |
Thương |
KTXN.K2 |
0 |
3 |
DTY101C620032 |
Nguyễn Thị |
Trang |
KTXN.K2 |
0 |
4 |
DTY101C610001 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bích |
YTHD.K2 |
0 |
5 |
DTY101C610006 |
Hoàng Thị Bích |
Diệp |
YTHD.K2 |
0 |
6 |
DTY101C610012 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hiền |
YTHD.K2 |
0 |
7 |
DTY101C610023 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
YTHD.K2 |
0 |
8 |
DTY101C610038 |
Nông Thu |
Trang |
YTHD.K2 |
0 |
9 |
DTY101C610039 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
YTHD.K2 |
0 |
10 |
DTY1052020077 |
Nguyễn Thị |
Sen |
DHDuoc 6B |
0 |
11 |
DTY09M3210167 |
Đinh Thị |
Hoa |
K42A |
0 |
12 |
DTY09M3210439 |
Lương Tiến |
Thành |
K42B |
0 |
13 |
DTY09M3210008 |
Dương Thị Vân |
Anh |
K42C |
0 |
14 |
DTY09L3210301 |
Nguyễn Vũ |
Mão |
K42E |
6 |
16 |
DTY0953210130 |
Trần Thanh |
Hải |
K42H |
0 |
17 |
DTY0853210246 |
Nguyễn Thị |
Ly |
K42H |
0 |
18 |
DTY1053210326 |
Hoàng Đình |
Nhuận |
K43D |
0 |
2. Danh sách sinh viên phải đăng ký lại vì hủy các lớp học phần do không đủ điều kiện mở lớp
STT |
Mã SV |
Họ và tên |
Lớp |
Lớp học phần hủy |
1 |
DTY09M3210104 |
Dương Thế |
Đức |
Y.K42B |
Dược lý 1-1-11 (K42_Lớp 06.1) |
2 |
DTY0953240004 |
Dương Trường |
Giang |
YRHM.K2 |
3 |
DTY09M3210118 |
Đồng Thị |
Hà |
Y.K42B |
4 |
DTY0953240005 |
Quách Thị |
Hải |
YRHM.K2 |
5 |
DTY09M3210158 |
Tào Thị |
Hiền |
Y.K42A |
Dược lý 1-1-11 (K42_Lớp 06.1) |
6 |
DTY09M3210166 |
Triệu Thị |
Hiếu |
Y.K42I |
7 |
DTY09M3210194 |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
Y.K42C |
8 |
DTY0953240011 |
Ngô Hải |
Linh |
YRHM.K2 |
9 |
DTY0953210292 |
Phạm Thị Ngọc |
Mai |
Y.K42G |
10 |
DTY09L3210300 |
Lục Văn |
Mao |
Y.K42G |
11 |
DTY09M3210303 |
Đinh Hồng |
Minh |
Y.K42D |
12 |
DTY09M3210353 |
Đinh Hồng |
Nhung |
Y.K42G |
13 |
DTY0953210436 |
Hà Trung |
Thành |
Y.K42G |
14 |
DTY09L3210496 |
Phùn Văn |
Tiến |
Y.K42B |
15 |
DTY09M3210074 |
Nguyễn Anh |
Dũng |
Y.K42E |
Sinh lý bệnh - Miễn dịch-1-11 (K42_Lớp 02.1) |
16 |
DTY09M3210082 |
Đào Ba |
Duy |
Y.K42G |
17 |
DTY0953210111 |
Đặng Thị |
Giang |
Y.K42C |
18 |
DTY09M3210164 |
Lê Văn |
Hiếu |
Y.K42A |
19 |
DTY0953220020 |
Trần Thị |
Hoa |
CNDDCQ.K6 |
20 |
DTY0953210191 |
Nguyễn Thị |
Huê |
Y.K42B |
21 |
DTY09L3210276 |
Dương Đức |
Long |
Y.K42D |
22 |
DTY0953230030 |
Trần Thị |
Ngọc |
YHDP.K3 |
23 |
DTY0952020106 |
Nguyễn Thị Kim |
Thoa |
DHDuoc.K5B |
24 |
DTY0953240019 |
Cao Thị |
Tiệp |
YRHM.K2 |
25 |
DTY1053210030 |
Hoàng Thị |
Biển |
Y.K43H |
Giải phẫu 2-1-11 (K43_Lớp06.1) |
26 |
DTY1053210032 |
Triệu Thị |
Bình |
Y.K43H |
27 |
DTY1053210033 |
Bùi Thị |
Bôn |
Y.K43H |
28 |
DTY1053210112 |
Nguyễn Thị Bích |
Hà |
Y.K43G |
29 |
DTY1053210119 |
Cao Thị Thuý |
Hằng |
Y.K43B |
30 |
DTY1053210158 |
Lương Thị |
Hòa |
Y.K43H |
31 |
DTY1053210197 |
Điêu Thiên |
Hương |
Y.K43G |
32 |
DTY1053210202 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
Y.K43H |
33 |
DTY1053210253 |
Dương Thuỳ |
Linh |
Y.K43E |
34 |
DTY1053210290 |
Hoàng Thị |
Mơ |
Y.K43H |
35 |
DTY1053210322 |
Đồng Thị |
Nhạn |
Y.K43H |
36 |
DTY09M3210365 |
Vũ Quỳnh |
Nhung |
Y.K42I |
37 |
DTY1053210357 |
Tô Kim |
Phượng |
Y.K43H |
38 |
DTY1053210412 |
Phạm Trung |
Thành |
Y.K43G |
39 |
DTY1053210443 |
Hoàng Thị |
Thục |
Y.K43H |
40 |
DTY1053210558 |
Triệu Thị |
Xuân |
Y.K43H |
41 |
DTY1053210107 |
Bàn Thị |
Hà |
Y.K43D |
Giáo dục thế chất 2-1-11 (K43_Lớp0.05) |
42 |
DTY1052020053 |
Đào Thị Thúy |
Liên |
DHDuoc.K6B |
43 |
DTY1053210016 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
Y.K43G |
Sinh lý 1-1-11 (K43_Lớp09.1) |
44 |
DTY0953210042 |
Phạm Văn |
Chiến |
Y.K42C |
45 |
DTY1053210063 |
Hoàng Thị |
Diễn |
Y.K43I |
46 |
DTY1053220012 |
Nông Thị |
Giang |
CNDDCQ.K7B |
47 |
DTY1052020030 |
Phạm Thị |
Hiền |
DHDuoc.K6A |
48 |
DTY1053210152 |
Vàng Thị |
Hiệp |
Y.K43I |
49 |
DTY1053210167 |
Phạm Minh |
Hoàng |
Y.K43G |
50 |
DTY1053210202 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
Y.K43H |
51 |
DTY1053210203 |
Quàng Thị |
Hương |
Y.K43I |
52 |
DTY09L3210312 |
Bàn Thị |
Nga |
Y.K42E |
53 |
DTY1053220065 |
Phùng Thị Thu |
Thảo |
CNDDCQ.K7A |
54 |
DTY1053210470 |
Giàng A |
Tống |
Y.K43H |
55 |
DTY1053210050 |
Nguyễn Văn |
Chính |
Y.K43C |
Tiếng Anh 3-1-11 (K43_Lớp01) |
56 |
DTY1053210063 |
Hoàng Thị |
Diễn |
Y.K43I |
57 |
DTY1053210122 |
Hoàng Thị Minh |
Hằng |
Y.K43H |
58 |
DTY1053210146 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
Y.K43E |
59 |
DTY1053210308 |
Hoàng Thuý |
Ngân |
Y.K43G |
60 |
DTY1053210311 |
Cao Chính |
Nghĩa |
Y.K43G |
61 |
DTY1053210331 |
Hoàng Hồng |
Nhung |
Y.K43H |
62 |
DTY1053240030 |
Lê Thị |
Sang |
YHDP.K4 |
63 |
DTY1053210422 |
Trương Hữu |
Thọ |
Y.K43G |
64 |
DTY1053210423 |
Lò Thị Kim |
Thoa |
Y.K43E |
65 |
DTY1053210440 |
Lý Thị |
Thuận |
Y.K43I |
66 |
DTY1053210481 |
Hoàng Thùy |
Trang |
Y.K43C |
67 |
DTY1053210499 |
Viên Thị Thanh |
Tú |
Y.K43E |
68 |
DTY1053210510 |
Nguyễn Đăng |
Tuấn |
Y.K43I |
69 |
DTY1053210059 |
Nguyễn Mạnh |
Cường |
Y.K43E |
Tiếng Anh 3-1-11 (K43_Lớp09) |
70 |
DTY1053210192 |
Nguyễn Thanh |
Hưng |
Y.K43A |
71 |
DTY1053210279 |
Dương Văn |
Mạnh |
Y.K43A |
72 |
DTY1053210312 |
Đinh Văn |
Nghĩa |
Y.K43A |
73 |
DTY1053210323 |
Lê Thị |
Nhạn |
Y.K43B |
74 |
DTY1053210335 |
Phạm Thị |
Nhung |
Y.K43D |
75 |
DTY1053210213 |
Nguyễn Thế |
Huy |
Y.K43E |
Ký sinh trùng-1-11 (K43_Lớp09.1) |
76 |
DTY1052020051 |
Phạm Thanh |
Lam |
DHDuoc.K6B |
77 |
DTY1052020080 |
Lê Thị |
Thắm |
DHDuoc.K6A |
78 |
DTY1052020084 |
Nguyễn Thị |
Thoa |
DHDuoc.K6B |
79 |
DTY1053210013 |
Nguyễn Quỳnh |
Anh |
Y.K43A |
Mô phôi-1-11 (K43_Lớp09.1) |
80 |
DTY1053210016 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
Y.K43G |
81 |
DTY1053210065 |
Phạm Thị |
Diệp |
Y.K43D |
Mô phôi-1-11 (K43_Lớp09.1) |
82 |
DTY1053210134 |
Nguyễn Hồng |
Hạnh |
Y.K43C |
83 |
DTY1053230026 |
Nguyễn Thị |
Hiếu |
YHDP.K4 |
84 |
DTY1053230027 |
Trần Thị |
Hoa |
YHDP.K4 |
85 |
DTY1053210172 |
Nguyễn Thị Hoa |
Hồng |
Y.K43A |
86 |
DTY1053210195 |
Đặng Thiên |
Hương |
Y.K43E |
87 |
DTY1053210202 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
Y.K43H |
88 |
DTY1053210274 |
Nguyễn Thị |
Lý |
Y.K43H |
89 |
DTY1053210285 |
Hoàng Thị |
Miên |
Y.K43B |
90 |
DTY1053230041 |
Chu Thị |
Nguyệt |
YHDP.K4 |
91 |
DTY1053230042 |
Phạm Thị Trang |
Nhung |
YHDP.K4 |
92 |
DTY1053240035 |
Hoàng Thị Kim |
Thi |
YHDP.K4 |
93 |
DTY1053210418 |
Lò Văn |
Thiết |
Y.K43H |
94 |
DTY1053210430 |
Trương Thị |
Thơm |
Y.K43A |
95 |
DTY1053210439 |
Nguyễn Đình |
Thuấn |
Y.K43G |
96 |
DTY1053210453 |
Hoàng Thị |
Thúy |
Y.K43H |
97 |
DTY1053210478 |
Đỗ Thị Minh |
Trang |
Y.K43C |
98 |
DTY1053210530 |
Bạch Thị |
Tuyết |
Y.K43G |
99 |
DTY1053210542 |
Vi Thị |
Vân |
Y.K43C |
100 |
DTY1053210568 |
Vũ Thị Hải |
Yến |
Y.K43A |
101 |
DTY1053210004 |
Dương Thị Diệp |
Anh |
Y.K43G |
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác - Lênin 1-1-11 (K43_Lớp 06) |
102 |
DTY1053210023 |
Nguyễn Thị Ngọc |
ánh |
Y.K43G |
103 |
DTY1053210027 |
Dương Thị |
Bích |
Y.K43D |
104 |
DTY1053210031 |
Lục Thị |
Bình |
Y.K43C |
105 |
DTY1053210032 |
Triệu Thị |
Bình |
Y.K43H |
106 |
DTY1053210053 |
Nguyễn Nam |
Công |
Y.K43A |
107 |
DTY1053210069 |
Vũ Ngọc |
Doanh |
Y.K43E |
108 |
DTY1053210071 |
Hà Thị Kim |
Dung |
Y.K43D |
109 |
DTY1053220008 |
Nguyễn Thị Phương |
Dung |
CNDDCQ.K7A |
110 |
DTY1053220009 |
Nông Văn |
Dũng |
CNDDCQ.K7A |
111 |
DTY1053210078 |
Lê Ngọc |
Dung |
Y.K43B |
112 |
DTY1052020016 |
Nguyễn Công |
Giang |
DHDuoc.K6B |
113 |
DTY1053210112 |
Nguyễn Thị Bích |
Hà |
Y.K43G |
114 |
DTY1053210113 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
Y.K43E |
115 |
DTY1053210134 |
Nguyễn Hồng |
Hạnh |
Y.K43C |
116 |
DTY1053210131 |
Bế Thu |
Hằng |
Y.K43C |
117 |
DTY1053210140 |
Đinh Thị Minh |
Hiên |
Y.K43E |
118 |
DTY1053210158 |
Lương Thị |
Hòa |
Y.K43H |
119 |
DTY1053210176 |
Đỗ Thị |
Huế |
Y.K43E |
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác - Lênin 1-1-11 (K43_Lớp 06) |
120 |
DTY1053210188 |
Lưu Phi |
Hùng |
Y.K43G |
121 |
DTY1053220031 |
Tạ Thu |
Huyền |
CNDDCQ.K7A |
122 |
DTY1053210206 |
Trần Thị Thu |
Hường |
Y.K43C |
123 |
DTY1053210239 |
Đặng Thị Tuyết |
Lan |
Y.K43E |
124 |
DTY1053210255 |
Đỗ Thị Thuỳ |
Linh |
Y.K43G |
125 |
DTY1053210259 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Linh |
Y.K43E |
126 |
DTY1053210262 |
Phạm Mạnh |
Linh |
Y.K43E |
127 |
DTY1053220041 |
Nguyễn Thị Hải |
Luyến |
CNDDCQ.K7A |
128 |
DTY1053210278 |
Trần Thanh |
Mai |
Y.K43G |
129 |
DTY1053210302 |
Mai Hải |
Nga |
Y.K43E |
130 |
DTY1053230038 |
Tô Thị |
Nga |
YHDP.K4 |
131 |
DTY1053210318 |
Vũ Đức |
Nguyên |
Y.K43B |
132 |
DTY1053210321 |
Trần Thị |
Nguyệt |
Y.K43G |
133 |
DTY1053210322 |
Đồng Thị |
Nhạn |
Y.K43H |
134 |
DTY1053210328 |
Dương Thị |
Nhung |
Y.K43C |
135 |
DTY1053210353 |
Phạm Thị Minh |
Phương |
Y.K43E |
136 |
DTY1053210372 |
Trịnh Thị |
Quỳnh |
Y.K43E |
137 |
DTY1053210374 |
Lê Thị |
Sang |
Y.K43E |
138 |
DTY1053210380 |
Nàng Sôm Von Keo |
Som Phăn |
Y.K43A |
139 |
DTY1053210381 |
Dương Văn |
Sơn |
Y.K43B |
140 |
DTY1053210383 |
Hoàng Thị |
Sơn |
Y.K43I |
141 |
DTY1053210392 |
Trương Thị |
Tâm |
Y.K43E |
142 |
DTY1053210400 |
Nguyễn Duy |
Thái |
Y.K43H |
143 |
DTY1053220062 |
Đoàn Thị |
Thắm |
CNDDCQ.K7B |
144 |
DTY1053210418 |
Lò Văn |
Thiết |
Y.K43H |
145 |
DTY1053210425 |
Hoàng Thị Hồng |
Thơm |
Y.K43E |
146 |
DTY1053210443 |
Hoàng Thị |
Thục |
Y.K43H |
147 |
DTY1053210448 |
Nguyễn Thị Phương |
Thuý |
Y.K43A |
148 |
DTY1053220069 |
Tạ Thị |
Thùy |
CNDDCQ.K7A |
149 |
DTY1053210478 |
Đỗ Thị Minh |
Trang |
Y.K43C |
150 |
DTY1053210479 |
Hoàng Huyền |
Trang |
Y.K43H |
KT.TRƯỞNG PHÒNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
(đã ký)
Lại Ngọc Khánh